Bảo hành: 36 tháng
TÍNH NĂNG
- Công nghệ trực tuyến chuyển đổi kép, được điều khiển bằng vi xử lý.
- Ngưỡng điện áp nguồn vào rộng
- Thời gian chuyển mạch bằng không (= 0)
- Bảo vệ hầu hết các sự cố về nguồn điện
- Tự kiểm tra hệ thống khi khởi động Bộ lưu điện
- Cảnh báo khi dây tiếp đất không đạt tiêu chuẩn
- Có thể khởi động Bộ lưu điện bằng nguồn ắc qui mà không cần đến điện lưới.
- Giao tiếp máy tính chuẩn RS232 và khe cắm thông minh.
- Quản trị hệ thống bằng phần mềm Winpower / Webpower (khi dùng card Webpower) thông qua chuẩn giao tiếp RS232 (hoặc khe cắm thông minh)
- Tự động chuyển sang chế độ điện lưới trực tiếp khi quá tải.
- Ắc qui chuyên dụng không cần bảo dưỡng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
NGUỒN VÀO |
Điện áp danh định |
220 VAC |
Ngưỡng điện áp |
115 ~ 300 VAC |
Số pha |
1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định |
50 Hz (46Hz ~ 54Hz) |
Hệ số công suất |
0.97 |
NGUỒN RA |
Công suất |
2 KVA / 1.4 KW |
Điện áp |
220 VAC ± 2% |
Số pha |
1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng |
Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui. |
Tần số |
Đồng bộ với nguồn vào
hoặc 50Hz ± 0.2Hz (Chế độ ắc qui)
|
Hiệu suất |
88% (Chế độ điện lưới, ắc qui) |
Khả năng chịu quá tải |
108% ~ 150% ± 5% trong vòng 30 giây |
CHẾ ĐỘ BYPASS |
Tự động chuyển sang chế độ Bypass |
Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp |
Công tắc bảo dưỡng |
Không |
ẮC QUI |
Loại ắc qui |
12VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ > 3 năm |
Thời gian lưu điện |
50% Tải |
21 phút |
100% Tải |
9 phút |
GIAO DIỆN |
Bảng điều khiển |
Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị các trạng thái |
Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp |
RS232, khe thông minh, RJ11, RJ45 |
Phần mềm quản lý |
Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống |
Thời gian chuyển mạch |
0 mili giây |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG |
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
0 ~ 40 oC |
Độ ẩm môi trường hoạt động |
20 ~ 90%, không kết tụ hơi nước |
CÁC TIÊU CHUẨN |
Độ ồn khi máy hoạt động |
50dB không tính còi báo |
Trường điện từ |
IEC 61000-4-2 (ESD) - Level 4
IEC 61000-4-3 (RS) - Level 3
IEC 61000-4-4(EFT) - Level 4
IEC 61000-4-5 (Surge) - Level 4
|
Dẫn điện và phát xạ |
En55022 CLASS B |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG |
Kích thước UPS
(R x D x C) (mm) |
482 x 450 x 88 (2U) |
Trọng lượng UPS tịnh (kg) |
10.3 |
Kích thước ắc qui
(R x D x C) (mm) |
482 x 450 x 88 (2U) |
Trọng lượng ắc qui tịnh
(kg) |
25.3 |
Một số đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi tuỳ thuộc vào từng khu vực địa lý hoặc từng kỳ đoạn sản xuất.
|