Mã sp:IES205-1S
4 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V
Model:IES205-1S
Bảo hành:36 tháng
Miêu tả sản phẩm
Switch công nghiệp IES205-1 là thiết bị chuyển mạch công nghiệp với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng quang 100BaseFX,hỗ trợ IEEE802.3/802.3u/802.3x,cung cấp giải pháp cho hệ thống mạng công nghiệp với chi phí hiệu quả, ổn định, ít tốn kém. Switch công nghiệp IES205-1 được thiết kế để có thể làm việc liên tục trong môi trường công nhiệp khắc nghiệt, những nơi độc hại nguy hiểm (nhà máy sản xuất gang thép, nhà máy xi măng, nhà máy hóa chất, ga tầu điện ngầm, đường cao tốc, nút giao thông vv..) Khoảng nhiệt độ làm việc từ -40°C lên đến 75ºC.
Các sản phẩm của model này phải trải qua 100% các bài test để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các nhu cầu đặc biệt của tự động hóa công nghiệp. Switch công nghiêp IES205-1 có thể lắp đặt rất dễ dàng trên một DIN-Rail hoặc trong hộp phối quang.
1. Chuẩn: IEEE802.3/802.3u/802.3x
2. Hỗ trợ kết nối tốc độ tự động, F/H duplex, tự động gửi dữ liệu điều khiển
3. Plug-and-play, tự động kết nối MDI / MDI-X
4. Công nghệ lưu trữ và chuyển tiếp 100M
5. Chế độ bảo vệ Broadcast Storm
6. Xử lý thông tin như một Switch
7. Hiển thị tình trạng mạng làm việc bằng đèn LED
8. Nguồn sử dụng 24VDC(12 ~ 48VDC), nhiệt độ từ -40°C đến 75°C
9. Thiết kế cho ứng dụng công nghiệp, chế độ bảo vệ theo chuẩn IP30, vỏ hợp kim cường lực
Thông số kỹ thuật
Chuẩn |
IEEE802.3, IEEE802.3U, IEEE802.3x |
Kiểu xử lý |
Lưu trữ và chuyển tiếp, IEEE802.3x Full duplex, Non-blocking không bị chặn băng thông |
Điều khiển luồng |
Điều khiển luồng IEEE802.3x, Hỗ trợ Back Pressure dừng nhận dữ liệu khi bộ nhớ đệm bị tràn ở chế độ Half-Duplex |
Cổng RJ45 |
10/100BaseT(X) tự động điều chỉnh tốc độ,Full/Half duplex,tự động kết nối MDI/MDI-X |
Tốc độ chuyển tiếp |
148810pps |
Điạ chỉ Mac |
1K |
Cổng quang Fiber |
100BaseFX (Đặt hàng SC, FC hoặc ST) |
Loại cáp quang |
Single-mode ( up to 120Km) hoặc Multi-mode ( up to 5Km) |
Điều kiện môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-40 ~ 75ºC |
Nhiệt độ lưu trữ |
-45 ~ 85ºC |
Độ ẩm |
Độ ẩm trung bình 5% ~ 95% |
Nguồn |
|
Điện áp vào |
Nguồn cấp 12~48VDC |
Tiêu hao |
300mA |
Kết nối |
3 bits terminal block |
Bảo vệ quá tải |
1.1A |
Kích cỡ |
|
L*W*H |
103mm*78mm*32mm |
Vỏ |
Hợp kim cường lực |
Mầu |
Đen |
Trọng lượng |
800g |
Tiêu chuẩn đáp ứng |
|
EMI |
FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A |
EMS |
EN61000-4-2(ESD) |
Phép thử Sóc |
IEC 60068-2-27 PASS |
Phép thử Rơi |
IEC 60068-2-32 PASS |
Phép thử Rung |
IEC 60068-2-6 PASS |
Chứng nhận |
|
Thông Tin Đặt Hàng |
|
MODEL |
Thông Số |
IES205-1M/2 |
4 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Multi-mode 100M, 2Km, 12~48VDC |
IES205-1M/5 |
4 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Multi-mode 100M, 5Km, 12~48VDC |
IES205-1S/20 |
4 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, 12~48VDC |
IES205-1S/40 |
4 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 40Km, 12~48VDC |
IES205-1S/60 |
4 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 60Km, 12~48VDC |
IES205-1S/80 |
4 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 80Km, 12~48VDC |
IES205-1S/100 |
4 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 100Km, 12~48VDC |
IES205-1S/120 |
4 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 120Km, 12~48VDC |