Mã sp:IES608-2M
6 cổng Ethernet 10/100Base-Tx + 2 cổng Quang Multi-mode 100Base-Fx, 5Km, Management, DC12~36V
Model:IES608-2M
Bảo hành:36 tháng
Miêu tả thiết bị
IES608-2M là thiết bị công nghiệp dự phòng với 6 cổng 10/100BaseT(X) và 2 cổng quang, thiết bị dự phòng đó là giải pháp tiết kiệm cho kết nối mạng công nghiệp Ethernet của bạn. Rơle cài sẵn chức năng cảnh báo kỹ thuật mạng khi lỗi nguồn hoặc nháy đèn ở cổng giao tiếp, và các Switch được thiết kế cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt như trong các vị trí nguy hiểm, môi trường độc hại (Class 1 Div. 2/Zone 2).
Có 2 loại model:
Standard-chuẩn: có giới hạn nhiệt độ từ -10 tới 60°C
Extended-mở rộng: có giới hạn nhiệt độ từ -45 tới 85°C.
Các sản phẩm của model này phải trải qua 100% các bài test để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các nhu cầu đặc biệt của tự động hóa công nghiệp. Dòng sản phẩm Switch IES608-2M có thể lắp đặt rất dễ dàng trên một DIN-Rail hoặc trong hộp phối quang.
Đặc điểm
1 IEEE802.3/802.3x/802.3u/802.3Q
2 Phương pháp kỹ thuật dạng mạch vòng mối SW-Ring. Mạch vòng động (thời gian đáp ứng < 20 ms chạy hết vòng)
3 10/100Base-T(X) (RJ45), 100Base-FX (multi mode, single mode)
4 F/H duplex hoặc chế độ làm việc liên tục
5 Plug and play, tự động kết nối MDI/MDI-X
6 Lưu trữ và chuyển tiếp, hỗ trợ địa chỉ MAC
7 Bảo vệ Broadcast storm. Rơle cảnh báo
8 Nguồn 24VDC điện áp đầu vào (12V~36VDC)
9 Khả năng chịu được nhiệt độ từ 0 tới 60ºC, loại mở rộng từ -35 tới 75ºC
10 Hệ thống vỏ theo tiêu chuẩn bảo vệ IP30, vỏ chịu lực.
11 Dùng cáp Multi-mode có thể truyền xa lên tới 5Km.
Thông số kỹ thuật
Chuẩn |
IEEE802.3, IEEE802.3x, IEEE802.3u, IEEE802.1Q, IEEE802.1D, IEEE802.1W |
Cách xử lý |
Lưu trữ và chuyển tiếp, với IEEE802.3x full duplex, non-blocking không chặn băng thông |
Điều khiển luồng |
Điều khiển luồng IEEE802.3x, hỗ trợ back pressure dừng nhận dữ liệu khi bộ nhớ đệm bị tràn ở chế độ Half-Duplex |
Cổng RJ45 |
10/100BaseT(X) tự động điều chỉnh tốc độ, chế độ Full/half duplex , và tự động MDI/MDI-X kết nối |
Cổng Fiber |
Cổng 100BaseFX (SC/ST cổng kết nối), hỗ trợ single mode (20/40/60/80K tuỳ chọn) multi-mode (sợi quang 2/5Km tuỳ chọn) |
Thông số dây cáp |
Single-mode: 8.3/125, 8.7/125, 9/125 hoặc 10/125 μm |
Cổng cáp |
1310nm/820nm/1550nm |
Cổng Console |
Based serial network management (RS-232), RJ45 |
Cảnh báo cổng ra |
Một rơle cảnh báo. Hỗ trợ nguồn, port link và ring network alarm |
Đèn LED hiển thị |
Port link, ring fault/ abnormity alarm indidcation 10M/100M Rate, ring network, slaver indication |
Băng thông trao đổi hệ thống |
4.8G |
Tốc độ chuyển tiếp |
148810pps |
Tốc độ tối đa của Filtrate |
148810pps |
Địa chỉ Mac |
8K |
Hệ thống cài đặt |
DIN-Rail mounting, tấm chắn hoặc bàn điều khiển |
Khuôn vỏ |
Nhôm, IP30 bảo vệ |
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt động |
-40 ~ 75ºC |
Nhiệt độ lưu trữ |
-45 ~ 85ºC |
Độ ẩm |
Độ ẩm trung bình 5% ~ 95% |
Nguồn
Điện áp vào |
Ngoài 12-36VDC nguồn cấp, có nguồn đôi dự phòng |
Tiêu hao |
300mA |
Kết nối |
3 bits terminal block |
Bảo vệ quá tải |
1.1A |
Kích cỡ
L*W*H |
103mm*78mm*32mm |
Vỏ |
Nhôm |
Mầu |
Đen |
Trọng lượng |
800g |