Mã sp:IES2228
Switch quang công nghiệp 24 10/100M Fast Ethernet ports, 2×10/100/1000M TX, 2×1000M TX/SFP combo ports, 1 CONSOLE, and standard AC power supply
Model:IES2228
Bảo hành:36 tháng
Miêu tả sản phẩm
Switch IES2228 là thiết bị cho hiệu suất cao làm việc theo phân cấp nhóm hoặc chuyển đổi mạng doanh ngiệp quy mô lớn, với 24 cổng Fast Ethernet, cộng thêm 4 cổng gigabit. IES2228 có thể kết nối mọi thiết bị (Fast) Ethernet do đó sự đầu tư của bạn được đảm bảo. IES2228 là sự kết nối tốc độ cao giữa các nhóm làm việc, tăng hiệu suất trao đổi thông tin giữa các cụm máy chủ, giải quyết các khó khăn do nhu cầu người sử dụng ngày càng tăng và băng thông ngày càng hạn chế, làm cho tài nguyên mạng phong phú hơn. Quan trọng hơn đó là mức chi phí thấp nhất và dễ dàng trong việc bảo trì.
Đặc điểm
Đặc tính
1. Tốc độ chuyển mạch 36 Gbps, phần cứng định tuyến, tốc độ chuyển tiếp L2: 9.5Mbps
2. Khoảng cách truyền bằng cáp quang lên tới 80km, kết nối trực tiếp tới mạng WAN
An toàn và tin cậy
1. IEEE 802.1x và sự xác nhận bởi người sử dụng
2. Hỗ trợ ACL lọc dữ liệu L2-L7
3. Hỗ trợ QinQ, bảo vệ hai lớp cho VLAN
Dễ dàng bảo trì
1. Tự động nhận cáp thẳng hoặc cáp chéo
2. Trung tâm quản lý với địa chỉ IP thống nhất để tiết kiệm địa chỉ IP
3. Quản lý thông qua cổng console, Web, SNMP, Telnet, v v...
4. Hỗ trợ Broad Director, HP Open View, Cisco Works 2000
Điều khiển luồng và quảng bá
1. Tự động phát hiện và cấm phát bão quảng bá, IGMP snooping, hạn chế hiệu quả broadcast flooding
2. Điều khiển luồng dữ liêu Full- và half- duplex
3. Cổng Ethernet giới hạn tốc độ 1M step side
4. Hỗ trợ QoS
5. Jumbo frame
Thông số kỹ thuật
Chuẩn |
IEEE802.1d |
Chuẩn quản lý mạng |
RFC 1213 MIB II |
Bộ xử lý |
MPC 50MHZ |
FLASH |
4 MB |
Bộ nhớ |
64 MB |
Tốc độ chuyển tiếp |
Lọc và chuyển tiếp wire-speed |
Chế độ làm việc |
Full/half-duplex |
Địa chỉ MAC |
8K |
Jumbo frame |
2048 |
Spanning Tree |
IEEE 802.1D STP |
Điều khiển luồng |
Phản hồi dữ liệu ở chế độ half-duplex, 802.3x ở chế độ full-duplex, hỗ trợ CAR, 64K step size cho cổng 100-M, 8 M step size cho cổng Gigabit |
Điều khiển Storm |
Ngừng gửi thông tin tại các ngưỡng hạn chế broadcast/multicast/unicast |
Điều khiển Multicast |
IGMP snooping |
Giao thức DHCP |
DHCP snooping, tùy chọn DHCP 82, bảo vệ nguồn theo tiêu chuẩn IP |
Cổng Trunking |
Lên tới 6 nhóm với 8 cổng cho một nhóm, kết hợp LACP động hoặc tĩnh |
Cổng Mirroring |
Được hỗ trợ có thể được phân loại theo luồng |
Xếp nhóm |
Lên tới 256, quản lý thông qua IP |
Sự bảo vệ |
IEEE 802.1x port-based xác nhận bởi người sử dụng |
QoS |
Head Of Line (HOL) blocking prevention mechannism |
Quản lý mạng |
SNMP v1/v2,RMON (Group 1, 2, 3, 9),Telnet, dòng lệnh (CLI),giao diện Web, tools suite hỗ trợ quản lý: Broad Director, NTP,SSH,LLDP |
Nâng cấp phần mềm |
TFTP/FTP |
Cấu hình |
Upload/download: TFTP/FTP |
Điều kiện môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
0 ~ 50°C |
Độ ẩm |
0 ~ 90%(không ngưng tụ) |
Nguồn |
|
Điện áp vào |
AC 100 ~ 240 V, 47 ~ 63 Hz, 1A/230V |
Công suất tiêu thụ |
28W |
Kích cỡ |
|
L*W*H |
442mm×225 mm×44 mm |
Vỏ |
Sắt |
Mầu |
Đen |
Trọng lượng |
6.6kg |
Tiêu chuẩn đáp ứng |
|
Chứng nhận |
|
Thông Tin Đặt Hàng |
|
MODEL |
Thông Số |
IES2228 |
Switch Ethernet 24 cổng FE + 2 cổng GE + 2 cổng Giga TX/SFP Combo |
Phụ kiện (Module quang SFP sử dụng cho cổng SFP Giga) |
|
SW3825-24 |
SFP, 5Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Multi-mode, 850nm |
SW3825-34 |
SFP, 10Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1310nm |
SW3825-35 |
SFP, 10Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm |
SW3825-44 |
SFP, 20Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |
SW3825-45 |
SFP, 20Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm |
SW3825-54 |
SFP, 40Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1310nm |
SW3825-55 |
SFP, 40Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm |
SW3825-64 |
SFP, 60Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |
SW3825-65 |
SFP, 60Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1490/1550nm |
SW3825-74 |
SFP, 80Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |
SW3825-75 |
SFP, 80Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1490/1550nm |
SW3825-84 |
SFP, 100Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |
Thiết bị cùng loại
STT | Switch quang công nghiệp L2 | IES2000 Serial |
1 | 24 10/100M Fast Ethernet ports, 2×10/100/1000M TX, 2×1000M TX/SFP combo ports, 1 CONSOLE, and standard AC power supply | IES2228 |
2 | 24 100M SFP slots, 2×10/100/1000M TX, 2×1000M TX/SFP combo ports, 1 CONSOLE, and standard AC power supply | IES2228F |
3 |
48 10/100M Fast Ethernet ports, 2×10/100/1000M TX, 2×1000M SFP Slots 1 CONSOLE, and standard AC power supply |
IES2448C |
4 | 6 10/100/1000M Fast Ethernet ports, 2×1000M TX/SFP combo ports1 CONSOLE, and standard AC power supply | IES2508 |
5 | 24 10/100/1000M TX, 4 SFP slots, 1 CONSOLE, and standard AC power supply | IES2528 |
6 | 48 10/100/1000M TX, 4 gigabit SFP slots, 1 CONSOLE, and standard AC power supply | IES2552 |