Switch quang công nghiệp Gigabit + Quản Lý 7 cổng Ethernet 10/100Base-Tx + 3 ports SFP (Gigabit), -25~70°C, DC12~36V
Model:IES7010-3G
Bảo hành: 36 tháng
Miêu tả sản phẩm
Switch công nghiệp IES7010 Gigabit là thiết bị chuyển mạch công nghiệp có chức năng quản lý, Plug-and-Play với 7 cổng 10/100 BaseT(X) và 3 cổng Gigabit, cổng 8 và 9 sử dụng lý tưởng để thiết lập mạch vòng gigabit (SW-Ring) với mục đích tạo ra độ dự trữ, phân chia tài nguyên và nâng cao độ tin cậy cho hệ thống mạng (thời gian tự động phục hồi <20ms), nhưng có một cổng Gigabit (cổng số 10) được sử dụng riêng cho đường uplink. Hỗ trợ IEEE802.3/802.3u/802.3x/802.1Q/802.1D/802.1W, cung cấp giải pháp cho hệ thống mạng công nghiệp với chi phí hiệu quả, ổn định, ít tốn kém. Switch công nghiệp IES7010 được thiết kế để có thể làm việc liên tục trong môi trường công nhiệp khắc nghiệt, những nơi độc hại nguy hiểm (nhà máy sản xuất gang thép, nhà máy xi măng, nhà máy hóa chất, ga tầu điện ngầm, đường cao tốc, nút giao thông vv..) Khoảng nhiệt độ làm việc từ -40°C lên đến 75ºC. Thêm vào đó, Switch công nghiệp IES7010 cũng hỗ trợ các chức năng quản lý mạng thông minh bao gồm: QoS, VLAN, cổng Trungking có chức năng cảnh báo tốc độ và cấu hình hệ thống.
Các sản phẩm của model này phải trải qua 100% các bài test để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các nhu cầu đặc biệt của tự động hóa công nghiệp. Switch công nghiêp IES7010 có thể lắp đặt rất dễ dàng trên một DIN-Rail.
|
Đặc điểm
|
1. Công nghệ lưu trữ và chuyển tiếp, hỗ trợ 8k địa chỉ Mac
2. SW-Ring (thời gian phục hồi đầy tải <20ms)
3. Port-based VLAN, IEEE 802.1Q VLAN dễ dàng cho việc phân chia và quản lý mạng
4. Cổng Trunking cho phép sử dụng băng thông tối ưu
5. Cho phép chặn những truy cập trái phép dựa trên địa chỉ MAC
6. Port mirroring sửa lỗi trực tuyến
7. Quản lý băng thông mạng
8. Nguồn đôi dự phòng, rơle cảnh báo mất điện và tình trạng mạng
9. Chỉ cảnh báo lỗi cổng kết nối và lỗi vòng
10. Vỏ hợp kim cường lực, chế độ bảo vệ theo chuẩn IP30
11. Nguồn đầu vào dự phòng 24VDC (12V~48VDC)
12. Lắp đặt kiểu DIN-Rail, tấm chắn hoặc trên bàn điều khiển.
|
Thông số kỹ thuật
|
|
Chuẩn
|
IEEE802.3, IEEE802.3U, IEEE802.3x, IEEE802.1Q, IEEE802.1D, IEEE802.1W
|
Kiểu xử lý
|
Lưu trữ và chuyển tiếp, IEEE802.3x Full duplex, Non-blocking không bị chặn băng thông
|
Điều khiển luồng
|
Điều khiển luồng IEEE802.3x, Hỗ trợ Back Pressure dừng nhận dữ liệu khi bộ nhớ đệm bị tràn ở chế độ Half-Duplex
|
Cổng RJ45
|
Auto 10/100BaseT(X), Full/Half duplex, auto MDI/MDI-X
|
Cổng quang SFP
|
Module quang 1000BaseSX/ LX/ LHX/ ZX
|
Tốc độ chuyển tiếp
|
148810pps
|
Điạ chỉ Mac
|
8K
|
Giao diện cảnh báo đầu ra
|
Một rơle cảnh báo hỗ trợ: cảnh báo nguồn, cổng kết nối, mạng vòng
|
Đèn LED hiển thị
|
Cổng liên kết, chỉ thị cảnh báo lỗi đường truyền của mạch vòng, chỉ thị hoạt động
|
Lắp đặt
|
Kiểu DIN-Rail
|
VLAN
|
Port-based VLAN
|
Băng thông trao đổi trên hệ thống
|
7.6G
|
Cổng quản lý
|
RS232 (RJ45)
|
Khuôn vỏ
|
Hợp kim cường lực, chế độ bảo vệ tuân theo chuẩn IP30
|
Điều kiện môi trường
|
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-40 ~ 75ºC
|
Nhiệt độ lưu trữ
|
-45 ~ 85ºC
|
Độ ẩm
|
Độ ẩm trung bình 10% ~ 95%
|
Nguồn
|
|
Điện áp vào
|
Nguồn cấp 12~48VDC
|
Hỗ trợ
|
Nguồn đôi dự phòng và cảnh báo nguồn đầu vào bằng Rơle
|
Bảo vệ quá tải
|
1A
|
Kích cỡ
|
|
L*W*H
|
136mm*52mm*105mm
|
Vỏ
|
Hợp kim cường lực, chế độ bảo vệ IP30
|
Mầu
|
Đen
|
Trọng lượng
|
800g
|
Tiêu chuẩn đáp ứng
|
|
EMI
|
FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A
|
EMS
|
EN61000-4-2(ESD) , level 4
EN61000-4-3(RS) , level 4
EN61000-4-4(EFT) , level 4
EN61000-4-5 (Surge) , level 4
EN61000-4-6 (CS) , level 4
EN61000-4-8
EN61000-4-11
|
Phép thử Sóc
|
IEC 60068-2-27 PASS
|
Phép thử Rơi
|
IEC 60068-2-32 PASS
|
Phép thử Rung
|
IEC 60068-2-6 PASS
|
Chứng nhận
|
|
Thông Tin Đặt Hàng
|
|
MODEL
|
Thông Số
|
IES7010
|
7 cổng Ethernet 10/100M + 3 cổng Quang SFP 1Gb, DC12~48V
|
Phụ kiện (Module quang SFP sử dụng cho 3 cổng SFP của IES7010)
|
SW3825-24
|
SFP, 0.5Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Multi-mode, 850nm
|
SW3825-34
|
SFP, 10Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1310nm
|
SW3825-35
|
SFP, 10Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm
|
SW3825-44
|
SFP, 20Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm
|
SW3825-45
|
SFP, 20Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm
|
SW3825-54
|
SFP, 40Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1310nm
|
SW3825-55
|
SFP, 40Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm
|
SW3825-64
|
SFP, 60Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm
|
SW3825-65
|
SFP, 60Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1490/1550nm
|
SW3825-74
|
SFP, 80Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm
|
SW3825-75
|
SFP, 80Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1490/1550nm
|
SW3825-84
|
SFP, 100Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm
|
SW3825-94
|
SFP, 120Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm
|
|